Loại |
ATX12V V2.4 |
|||
Kích thước |
150×140×86mm (W x L x H) |
|||
Chứng nhận 80Plus |
Gold |
|||
Kich thước quạt |
120mm |
|||
Vòng bi quạt |
FDB (Fluid Dynamic Bearing) |
|||
Topology |
Active PFC + Full Bridge SRC LLC + DC to DC |
|||
Tụ điện |
Tụ Điện Nhật Bản |
|||
Nguồn tín hiệu |
100-500ms |
|||
Hold Up Time |
≥16ms(80% Load) |
|||
Hiệu quả |
≥90% Under Typical Load(50% Loading) |
|||
Sự bảo vệ |
SCP,OPP,OTP,OVP,OCP,UVP |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 40 °C |
|||
Quy định |
CB/CCC/CE/FCC/UKCA/BIS/EAC/CAN ICES-003(B)/NMB-003(B) |
|||
Quy chế Erp |
ErP 2014 |
02/06/2025
30/05/2025