ViewSonic TD2455 là màn hình cảm ứng 24 inch (23.8 inch viewable) với công nghệ In-Cell Projected Capacitive (PCAP) 10 điểm, mang lại trải nghiệm chạm, vuốt, pinch, và zoom mượt mà. Tấm nền SuperClear IPS cung cấp hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động với góc nhìn rộng 178º, lý tưởng cho văn phòng, giáo dục, và ki-ốt tương tác.
10-Point In-Cell PCAP Touch, Độ phân giải Full HD 1920x1080
TD2455 có thiết kế viền mỏng ba cạnh và chân đế đôi công thái học, cho phép điều chỉnh góc nghiêng từ 20º đến 60º, hỗ trợ cả người ngồi và đứng. Bút stylus đi kèm (có đầu bút thay thế) gắn từ tính vào chân đế, thuận tiện cho việc viết, vẽ, hoặc chú thích trong các buổi trình chiếu.
Nghiêng 20º-60º, Viền mỏng ba cạnh, Magnetic Stylus
Các cổng USB Type-C (truyền dữ liệu, video, âm thanh, và sạc 60W), HDMI 1.4, DisplayPort In/Out, và USB 3.2 Gen 1 (Type A x2, Type B x1) cung cấp kết nối linh hoạt với PC, laptop, và thiết bị ngoại vi. DisplayPort Out hỗ trợ kết nối chuỗi (daisy-chain) lên đến 4 màn hình, lý tưởng cho thiết lập đa màn hình.
USB Type-C, HDMI 1.4, DisplayPort In/Out, USB 3.2, VESA 100x100mm
Công nghệ Flicker-Free và Bộ lọc Ánh sáng Xanh (Blue Light Filter) giúp giảm mỏi mắt và nhấp nháy màn hình, mang lại sự thoải mái khi sử dụng lâu dài. Chế độ ViewMode cung cấp các cài đặt sẵn như Game, Movie, Web, Text, và Mono.
Flicker-Free, Blue Light Filter, ViewMode Presets
Được trang bị loa tích hợp 2W x 2, TD2455 mang lại âm thanh stereo chất lượng, hỗ trợ các ứng dụng đa phương tiện, giáo dục, hoặc trình chiếu tương tác.
Dual 2W Integrated Speakers
Màn hình hỗ trợ Windows 7/8/8.1/10/11 (chứng nhận USB HID Touch), macOS (với driver vTouch cho Catalina, Big Sur, và M1), Android, Chrome OS, Linux, và Raspberry Pi. Lưu ý: Không hỗ trợ cảm ứng trên iPhone/iPad.
Tương thích Windows, macOS, Android, Chrome OS, Linux, Raspberry Pi
Chế độ Eco với mức tiêu thụ 25W (điển hình), đạt chứng nhận ENERGY STAR và EPEAT, giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Eco Mode, Tiêu thụ 25W (typ), ENERGY STAR, EPEAT
Kích thước màn hình (in.) | 24 |
Khu vực có thể xem (in.) | 23.8 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1000:1 (typ) |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |